Các quy định pháp luật cần biết trong hoạt động xử lý nước thải

Xử lý nước thải rất quan trọng do liên quan trực tiếp đến sức khỏe con người, môi trường và sinh kế của các địa phương. Các văn bản, quy định và chế tài xử phạt được nhà nước ban hành chặt chẽ, chi tiết và cụ thể cho từng đối tượng. Trong phạm vi bài viết bên dưới, FEC chia sẻ các quy định pháp luật quan trọng trong hoạt động xử lý nước thải cần nắm được.

1. Kiến thức cơ bản về nước thải và xử lý nước thải

1.1. Nước thải chứa thành phần nào?

Nước thải được tạo ra từ các hoạt động sinh hoạt, sản xuất công nghiệp, sản xuất nông nghiệp... Thành phần của nước thải thường chứa các chất ô nhiễm độc hại như chì, thủy ngân, asen, các hợp chất hữu cơ, các chất hoá học, vi sinh vật, gây hại cho sức khỏe con người, động vật, gây ô nhiễm môi trường nước, đất, không khí.

1.2. Các loại nước thải ra môi trường

Dựa vào nguồn gốc phát sinh và thành phần để phân chia thành các loại nước thải khác nhau. Mỗi loại nước thải chứa các thành phần ô nhiễm khác nhau, đòi hỏi các phương pháp xử lý nước thải khác nhau nhằm loại bỏ triệt để chất độc hại trước khi nước đó được tái sử dụng hoặc xả thải ra môi trường.


- Nước thải sinh hoạt: Là nước thải sinh ra từ các hoạt động sinh hoạt hằng ngày nhằm duy trì cuộc sống của con người như tắm, giặt đồ, đánh răng, nấu ăn và xả toilet...Theo báo cáo của Bộ TN&MT, mỗi năm có khoảng 3.650 triệu m2 nước thải sinh hoạt xả ra môi trường, có khoảng 60% lượng nước thải chưa qua xử lý gây ô nhiễm môi trường.


- Nước thải công nghiệp: Là nước thải sinh ra từ các hoạt động sản xuất công nghiệp, sản xuất kinh doanh, cơ sở làng nghề như hoạt động xử lý kim loại, chế biến thực phẩm, sản xuất hóa chất, lọc hoá dầu....100% các doanh nghiệp phải xây dựng hệ thống xử lý nước thải công nghiệp theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, ở một số địa phương xảy ra tình trạng ô nhiễm nước thải công nghiệp do nhiều đơn vị không chấp hành, xả thải trực tiếp ra môi trường.

- Nước thải nông nghiệp: Là nước thải sinh ra từ các hoạt động sản xuất nông nghiệp, chăn nuôi, nuôi trồng thuỷ sản...

- Nước thải tự nhiên: Là nước thải sinh ra do mưa rơi và chảy xuống các bề mặt khác kéo theo các chất bẩn của các bề mặt đó.

- Nước thải mỏ: Là nước thải sinh ra từ các hoạt động khai thác và khai thác mỏ như khai thác than, dầu mỏ và quặng kim loại.

- Nước thải y tế: Là nước thải sinh ra từ hoạt động khám chữa bệnh của các cơ sở y tế, phòng khám như bệnh viện, phòng khám và trung tâm chăm sóc sức khỏe. Trong nước thải y tế chứa nhiều nguồn gây bệnh, chất độc hại nên xử lý nước thải y tế đòi hỏi phải có phương pháp và quy trình đạt chuẩn.


cac-loai-nuoc-thai-ra-moi-truong

1.3. Các hệ thống xử lý nước thải phổ biến hiện nay

- Hệ thống xử lý nước thải là hệ thống được xây dựng để loại bỏ các chất ô nhiễm khỏi nước thải trước khi xả ra môi trường hoặc phục vụ mục đích tái sử dụng lại.

Tuỳ thuộc vào loại nước thải, mục đích sử dụng, mức độ ô nhiễm để lựa chọn phương pháp xử lý nước thải phù hợp. Dưới đây là một số phương pháp xử lý nước thải phổ biến đang được nhiều đơn vị áp dụng:

- Phương pháp xử lý nước thải cơ học: Là phương pháp loại bỏ các chất rắn có kích thước lớn bằng cách sử dụng lưới lọc hoặc bể cát;

- Phương pháp xử lý nước thải sinh học: Là phương pháp sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ có trong nước thải;

- Xử lý nước thải bằng phương pháp vật lý-hóa học: Là phương pháp sử dụng hoá chất xử lý nước thải để loại bỏ các chất ô nhiễm. Phương pháp xử lý nước thải thông qua bước khử trùng, quá trình kết tủa, quá trình flocculation, quá trình xúc tác hoá học và quá trình thổi oxy để loại bỏ hoàn toàn chất độc.

- Xử lý nước thải bằng phương pháp xử lý màng: Là phương pháp sử dụng các màng lọc để loại bỏ các chất ô nhiễm. Phương pháp này bao gồm quy trình: Xử lý bằng màng lọc ngược, màng lọc trao đổi ion và màng lọc chất béo;

- Xử lý nước thải bằng tia cực tím: Là phương pháp sử dụng tia cực tím để diệt khuẩn và vi khuẩn có hại trong nước thải;

Hệ thống xử lý nước thải sẽ sử dụng một hay nhiều phương pháp xử lý nước thải khác nhau để loại bỏ hoàn toàn các chất ô nhiễm.


cac-he-thong-xu-ly-nuoc-thai-pho-bien-hien-nay

2. Quy chuẩn kỹ thuật về nước thải ra môi trường

Quy chuẩn kỹ thuật về nước thải ra môi trường là các tiêu chuẩn và quy định do cơ quan quản lý môi trường đặt ra kiểm soát và quản lý mức độ ô nhiễm của nước thải ra môi trường.

Các quy chuẩn này được thiết lập trên căn cứ khoa học, đảm bảo xử lý nước thải triệt để, an toàn trước khi xả ra môi trường xung quanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe của con người, không tác động đến môi trường sống.

Bộ Tài nguyên và Môi trường đã ban hành các quy chuẩn kỹ thuật liên quan đến nước thải của từng đối tượng, ngành nghề, hoạt động sản xuất bao gồm:

- Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp: QCVN 40:2011/BTNMT;

- Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt: QCVN 14:2008/BTNMT;

- Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải đô thị: QCVN 19:2009/BTNMT;

- Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn chất độc hại trong nước thải công nghiệp: QCVN 16:2016/BTNMT;

- Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn chất độc hại trong nước thải sinh hoạt: QCVN 19:2016/BTNMT;

Các quy chuẩn này sẽ quy định chi tiết nồng độ cho phép của các chất ô nhiễm tồn tại trong nước thải trước khi thải ra môi trường xung quanh. Nước thải tạo ra từ các hoạt động vận hành của các doanh nghiệp, đơn vị sự nghiệp phải đáp ứng các quy chuẩn này trước thải vào môi trường.

3. Văn bản xử phạt khi vi phạm về hệ thống xử lý nước thải

3.1. Cơ sở pháp lý áp dụng xử phạt

- Căn cứ luật Bảo vệ môi trường năm 2020 số 72/2020/QH14 mới nhất ban hành các quy định, quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân trong hoạt động bảo vệ môi trường;

- Căn cứ Nghị định 155/2016/NĐ-CP, sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 55/2021/NĐ-CP.

- Đối tượng áp dụng:

Căn cứ khoản 3 Điều 1 của nghị định này, các đối tượng áp dụng sẽ bao gồm: 

+ Các doanh nghiệp, công ty, cơ sở sản xuất công nghiệp trong nước có hoạt động sản xuất kinh doanh;

+ Các cơ sở sản xuất nông nghiệp, chăn nuôi, nuôi trồng thuỷ sản;

+ Các doanh nghiệp, công ty có hoạt động đầu tư, sản xuất kinh doanh tại Việt Nam;

+ Các đơn vị hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập, các tổ chức chính trị, xã hội, tổ chức nghề nghiệp.

3.2 Mức xử phạt khi vi phạm trong hoạt động xử lý nước thải

Mức xử lý vi phạm trong hoạt động xử lý nước thải phụ được quy định theo pháp luật và chính sách môi trường của nhà nước. Một số biện pháp xử lý vi phạm thông thường bao gồm:


1. Cảnh cáo hoặc buộc thực hiện các biện pháp khắc phục vi phạm: Trong trường hợp vi phạm nhẹ, cơ quan quản lý môi trường có thể cảnh cáo và yêu cầu tổ chức hoặc cá nhân xử lý vi phạm ngay lập tức. Các biện pháp khắc phục có thể bao gồm sửa chữa hệ thống xử lý nước thải, nâng cao quy trình vận hành, hoặc đảm bảo tuân thủ các quy định kỹ thuật và tiêu chuẩn môi trường. Theo quy định, các đơn vị có hành vi xả nước thải vượt quy chuẩn kỹ thuật cho phép về nước thải ra môi trường nhỏ hơn 1,1 lần sẽ bị xử lý theo hình thức này.


2. Xử phạt hành chính: Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng hơn, cơ quan quản lý môi trường có thể áp dụng các biện pháp xử phạt hành chính như phạt tiền hoặc thu hồi giấy phép hoạt động. Mức phạt sẽ phụ thuộc vào mức độ vi phạm và quy định của pháp luật.

Căn cứ Điều 4, Nghị định 155/2016/NĐ-CP, mức xử phạt tối đa đối với cá nhân là 1 tỷ đồng và 2 tỷ đồng đối với tổ chức vi phạm.


3. Thu hồi lợi ích kinh tế: Ngoài việc áp dụng phạt tiền, cơ quan quản lý môi trường có thể yêu cầu thu hồi lợi ích kinh tế mà người vi phạm đã thu được từ hoạt động vi phạm. Điều này nhằm xử lý công bằng và trừng phạt người vi phạm.


4. Tạm ngừng hoạt động: Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng, cơ quan quản lý môi trường có thể áp dụng biện pháp tạm ngừng hoạt động của người vi phạm. Điều này có thể đảm bảo ngừng việc xả thải gây hại và đưa ra cảnh báo rõ ràng về việc tuân thủ quy định.


5. Công khai vi phạm: Cơ quan quản lý môi trường có thể yêu cầu công khai vi phạm của người vi phạm, nhằm tạo sự minh bạch và tăng cường ý thức cộng đồng về vấn đề môi trường.

Khi xảy ra vi phạm trong hoạt động xả thải ra môi trường, các biện pháp khắc phục cần được thực hiện để sửa chữa và giảm thiểu tác động gây hại lên môi trường.


Các biện pháp khắc phục có thể bao gồm:


1. Sửa chữa hệ thống xử lý nước thải: Kiểm tra và sửa chữa các thiết bị và công nghệ xử lý nước thải để đảm bảo hoạt động hiệu quả và tuân thủ quy chuẩn môi trường. Điều này có thể bao gồm việc thay thế các bộ phận hỏng, cải tiến quy trình xử lý và nâng cao hiệu suất hệ thống.


2. Điều chỉnh quá trình sản xuất: Đối với các nhà máy và cơ sở sản xuất, cần xem xét và điều chỉnh quá trình sản xuất để giảm thiểu lượng nước thải và chất ô nhiễm sinh ra. Điều này có thể đảm bảo sự tối ưu hóa sử dụng nguyên liệu và tài nguyên, áp dụng các phương pháp xử lý nước thải trong quá trình sản xuất và ứng dụng công nghệ sạch.


3. Đảm bảo tuân thủ quy chuẩn và tiêu chuẩn: Đối với vi phạm về chất lượng nước thải, cần đảm bảo rằng các quy chuẩn và tiêu chuẩn kỹ thuật đang được tuân thủ. Việc đánh giá và đo lường chất lượng nước thải, đảm bảo sự giám sát và báo cáo định kỳ, và áp dụng các biện pháp kiểm soát chất thải sẽ giúp đạt được tuân thủ quy chuẩn.


4. Đào tạo và nâng cao nhận thức: Đảm bảo nhân viên và người liên quan có đủ kiến thức và kỹ năng để quản lý và vận hành hệ thống xử lý nước thải một cách hiệu quả và tuân thủ quy định. Đào tạo về môi trường và nhận thức về việc xử lý nước thải sạch có thể tăng cường ý thức và trách nhiệm cá nhân trong việc bảo vệ môi trường.

5. Đánh giá và giám sát liên tục: Thực hiện đánh giá và giám sát liên tục về chất lượng nước thải và hoạt động xử lý để phát hiện sớm các vấn đề và tiến hành biện pháp khắc phục kịp thời. Điều này có thể bao gồm việc thực hiện kiểm tra định kỳ, kiểm tra mẫu nước, và áp dụng các phương pháp giám sát và kiểm soát hiệu quả.


muc-xu-phat-vi-pham-trong-hoat-dong-xu-ly-nuoc-thai

4. Mức phí đóng góp bảo vệ môi trường thông qua nước thải

4.1 Đối tượng phải nộp phí bảo vệ môi trường qua nước xả thải


- Các đối tượng chịu phí:

Căn cứ điều 4, Nghị định số 53/2020/NĐ-CP ngày 05/5/2020 người nộp phí là những người thuộc nhóm đối tượng sau:


+ Hộ gia đình, cá nhân; Cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp, đơn vị vũ trang nhân dân, tổ chức khác (gồm cả trụ sở điều hành, chi nhánh, văn phòng của các cơ quan, đơn vị, tổ chức này), trừ các cơ sở sản xuất, cơ sở chế biến thuộc các cơ quan, đơn vị, tổ chức này; cơ sở rửa ô tô, rửa xe máy, sửa chữa ô tô, sửa chữa xe máy; cơ sở khám, chữa bệnh, nhà hàng, khách sạn; cơ sở đào tạo, nghiên cứu;


+ Nhà máy, địa điểm, cơ sở sản xuất, chế biến của tổ chức, hộ gia đình, cá nhân.


- Các đối tượng miễn phí:

Căn cứ điều 5, Nghị định số 53/2020/NĐ-CP ngày 05/5/2020 người miễn thuế là những người thuộc nhóm đối tượng sau:

+Nhà máy thủy điện; 

+ Cơ sở sản xuất muối biển;

+ Tổ chức, hộ gia đình, cá nhân ở các xã; tổ chức, hộ gia đình, cá nhân ở các phường, thị trấn chưa có hệ thống cấp nước sạch;


+ Hộ gia đình, cá nhân không kinh doanh ở các phường, thị trấn đã có hệ thống cấp nước sạch tự khai thác nước sử dụng; nước làm mát (theo quy định pháp luật về bảo vệ môi trường) không trực tiếp tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm, có đường thoát riêng; 


+ Nước thải từ nước mưa tự nhiên chảy tràn; nước thải từ các phương tiện đánh bắt thủy sản của ngư dân;


+ Khu đô thị đã có hệ thống xử lý đạt tiêu chuẩn, đạt quy chuẩn kỹ thuật về môi trường theo quy định nhà nước. 

4.2 Mức phí bảo vệ môi trường thông qua nước xả thải


Theo Điều 6, Nghị định số 53/2020/NĐ-CP ngày 05/5/2020, mức phí bảo vệ môi trường thông qua nước xả thải ở Việt Nam được xác định dựa trên hai yếu tố chính là công suất xử lý nước thải và mức độ ô nhiễm.

Cụ thể, các mức phí được chia thành 4 nhóm như sau:

- Nhóm A: Các nguồn nước thải ô nhiễm nhẹ, không qua các công trình xử lý chuyên dụng;

- Nhóm B: Các nguồn nước thải có mức độ ô nhiễm trung bình, đã qua công trình xử lý chuyên dụng;

- Nhóm C: Các nguồn nước thải ô nhiễm nặng, đã qua công trình xử lý chuyên dụng;

- Nhóm D: Các nguồn nước thải đặc biệt nguy hại.


Cụ thể, mức phí bảo vệ môi trường được quy định trong Nghị định trên và có sự biến đổi tùy thuộc vào công suất xử lý nước thải và mức độ ô nhiễm của từng nhóm.


- Mức phí bảo vệ môi trường đối với nước thải sinh hoạt là 10% trên giá bán của 1 m3 nước sạch chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng. Trường hợp cần áp dụng mức phí cao hơn, Hội đồng nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương quyết định mức phí cụ thể cao hơn đối với từng đối tượng chịu phí;


- Mức phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp đối với cơ sở có tổng lượng nước thải trung bình trong năm dưới 20 m3/ngày (24 giờ) áp dụng phí cố định tính theo khối lượng nước thải (không áp dụng mức phí biến đổi) như sau: Năm 2020, áp dụng mức phí 1.500.000 đồng/năm. Kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2021 trở đi, áp dụng theo Biểu sau:

1. Lưu lượng nước thải bình quân từ 10 đến dưới 20m3/ngày: 4.000.000 đồng

2. Lưu lượng nước thải bình quân từ 5 đến dưới 10m3/ngày: 3.000.000 đồng

3. Lưu lượng nước thải bình quân từ 5 đến dưới 10m3/ngày: 2.500.000 đồng

4. Đối với cơ sở sản xuất, chế biến có tổng lượng nước thải trung bình trong năm từ 20m3 /ngày trở lên theo Nghị định số 53/2020/NĐ-CP, đối với cơ sở sản xuất, phí bảo vệ môi trường được tính theo công thức sau: F = f + C.

Trong đó:

- F là mức phí bảo vệ môi trường.

- f là mức phí căn bản, được quy định theo từng ngành và từng loại nguồn nước thải.

- C là hệ số điều chỉnh, được tính dựa trên công suất xử lý nước thải (Q) và mức độ ô nhiễm (P) của cơ sở sản xuất. Công thức tính C là C = Q x P.

Để xác định giá trị P, thường sử dụng các thông số và tiêu chuẩn môi trường liên quan đến chất lượng nước thải như nồng độ các chất gây ô nhiễm như BOD (Demand Oxygen Biochemical), COD (Demand Oxygen Chemical), TSS (Tổng chất rắn lơ lửng), chất độc hại, kim loại nặng, và các chất ô nhiễm khác. Tùy thuộc vào ngành và loại cơ sở sản xuất, chế biến, các quy định pháp lý và hướng dẫn kỹ thuật sẽ quy định các tiêu chuẩn và giá trị mức độ ô nhiễm tương ứng cho từng chất gây ô nhiễm. Dựa trên các kết quả đo lường hoặc mô hình tính toán, giá trị P sẽ được xác định để tính toán mức phí bảo vệ môi trường.


- Công suất xử lý nước thải (Q) là mức độ khả năng của hệ thống xử lý nước thải để xử lý và xả nước thải một cách hiệu quả. Công suất này thường được đo và định lượng dựa trên lượng nước thải được xử lý trong một đơn vị thời gian, thường là mét khối mỗi giờ (m³/h) hoặc mét khối mỗi ngày (m³/ngày).Công suất xử lý nước thải phụ thuộc vào các yếu tố như kích thước và quy mô của hệ thống xử lý, công nghệ xử lý được sử dụng, hiệu suất của hệ thống, và yêu cầu xử lý nước thải của cơ sở sản xuất, chế biến. Việc đánh giá và xác định công suất xử lý nước thải được thực hiện thông qua các nghiên cứu kỹ thuật, thiết kế hệ thống, hoặc thông qua các quy định và hướng dẫn kỹ thuật của cơ quan chức năng.


Việc xử lý nước thải là hoạt động quan trọng trong công tác bảo vệ môi trường đảm bảo sự bền vững cho hoạt động sản xuất, kinh doanh và bảo vệ môi trường sống của con người. Việc vi phạm các quy định về xử lý nước thải sẽ khiến các doanh nghiệp phải chịu hình thức xử lý nghiêm khắc nếu mức độ vi phạm nghiêm trọng. Hi vọng những kiến thức pháp luật bên trên sẽ giúp các tổ chức, doanh nghiệp có phương pháp xử lý nước thải để tránh những sai phạm pháp luật.

Ý kiến

Hãy là người đầu tiên
bình luận trong bài

Hotline tư vấn

 0356 541 516